--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mean solar day chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
điên cuồng
:
Rabid, frenze iedHoạt động gây chiến điên cuồngFrenzied warlike activitives
+
dốt
:
Ignorant; unlettered; dull-witted
+
defense technical information center
:
trung tâm thông tin công nghệ Quốc phòng
+
sổ toẹt
:
(thông tục) Cross, rejectCâu văn bị sổ toẹtthe sentence was crossed
+
cầu an
:
Quiet-seeking, eager for a quiet life